Trang chủ2616 • TPE
add
Shan-Loong Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,85 NT$ - 17,50 NT$
Phạm vi một năm
16,10 NT$ - 30,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T TWD
Số lượng trung bình
152,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -47,72% |
Chi phí hoạt động | 363,09 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | -236,02 Tr | -1.752,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,86 | -3.294,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,47 Tr | -333,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -21,53% |
Tổng tài sản | 9,36 T | -8,28% |
Tổng nợ | 4,83 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,02 Tr | -1.752,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,54 Tr | -111,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,42 Tr | 152,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,87 Tr | 125,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,54 Tr | 38,58% |
Dòng tiền tự do | -156,59 Tr | -125,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.591