Trang chủ262260 • KOSDAQ
add
APro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.790,00 ₩ - 4.885,00 ₩
Phạm vi một năm
4.650,00 ₩ - 14.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,53 T KRW
Số lượng trung bình
21,51 N
Tỷ số P/E
38,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,12 T | -31,98% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | 30,95% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -131,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -146,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,80 Tr | -87,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | -46,74% |
Tổng tài sản | 374,14 T | 96,13% |
Tổng nợ | 300,00 T | 150,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -131,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,24 T | 24,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,47 T | -394,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,24 T | 105,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 T | 39,78% |
Dòng tiền tự do | -27,40 T | 7,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230