Trang chủ263700 • KOSDAQ
add
Carelabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.350,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,56 T KRW
Số lượng trung bình
258,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,42 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 19,97 T | -14,13% |
Thu nhập ròng | -3,01 T | 55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,49 | 57,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,36 Tr | 105,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,82 T | 3,62% |
Tổng tài sản | 163,41 T | -6,60% |
Tổng nợ | 88,43 T | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 T | 55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,78 T | 230,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 375,39 Tr | -82,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -51,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,93 T | 217,93% |
Dòng tiền tự do | 12,27 T | 299,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
120