Trang chủ263700 • KOSDAQ
Carelabs Co Ltd
2.450,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.350,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,56 T KRW
Số lượng trung bình
258,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
19,42 T4,28%
Chi phí hoạt động
19,97 T-14,13%
Thu nhập ròng
-3,01 T55,17%
Biên lợi nhuận ròng
-15,4957,01%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
205,36 Tr105,47%
Thuế suất hiệu dụng
-15,93%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
37,82 T3,62%
Tổng tài sản
163,41 T-6,60%
Tổng nợ
88,43 T1,54%
Tổng vốn chủ sở hữu
74,98 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
19,40 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,77
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,18%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-1,48%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-3,01 T55,17%
Tiền từ việc kinh doanh
11,78 T230,39%
Tiền từ hoạt động đầu tư
375,39 Tr-82,03%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,23 T-51,09%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
9,93 T217,93%
Dòng tiền tự do
12,27 T299,32%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Nhân viên
120
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính