Trang chủ264450 • KOSDAQ
add
Ubiquoss Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.410,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Phạm vi một năm
7.200,00 ₩ - 12.933,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,44 T KRW
Số lượng trung bình
23,22 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,92 T | -38,80% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | -33,22% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | -56,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | -29,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | -52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,92 T | 1,93% |
Tổng tài sản | 187,29 T | -9,46% |
Tổng nợ | 19,57 T | -59,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | -56,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 T | -61,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,15 T | 283,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | -188,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,77 T | 12.446,77% |
Dòng tiền tự do | 4,84 T | -68,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
191