Trang chủ264660 • KOSDAQ
add
C&G HI TECH CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
11.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.900,00 ₩ - 12.560,00 ₩
Phạm vi một năm
8.168,32 ₩ - 20.198,02 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,36 T KRW
Số lượng trung bình
87,55 N
Tỷ số P/E
28,40
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 T | -71,66% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 13,05% |
Thu nhập ròng | -2,85 T | -151,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | -282,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -673,72 Tr | -107,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,64 T | 31,02% |
Tổng tài sản | 183,70 T | 10,87% |
Tổng nợ | 67,38 T | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 T | -151,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 T | -196,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,32 T | 273,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,92 Tr | -142,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | -88,23% |
Dòng tiền tự do | -7,59 T | -326,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
179