Trang chủ2666 • HKG
add
Genertec Universal Medical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 $
Mức chênh lệch một ngày
4,79 $ - 4,97 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 5,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T HKD
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
7,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 398,64 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 586,48 Tr | 2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | 6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -18,43% |
Tổng tài sản | 83,97 T | -0,33% |
Tổng nợ | 61,68 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,48 Tr | 2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -986,54 Tr | 41,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,55 Tr | -46,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,65 Tr | -48,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,11 Tr | -266,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
21.521