Trang chủ2674 • TYO
add
Công ty TNHH Hard Off Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.837,00 ¥
Phạm vi một năm
1.612,00 ¥ - 2.281,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,63 T JPY
Số lượng trung bình
31,26 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 11,15% |
Thu nhập ròng | 353,62 Tr | 29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,60 Tr | 35,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 22,95% |
Tổng tài sản | 24,02 T | 12,32% |
Tổng nợ | 7,00 T | 19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,62 Tr | 29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
731