Trang chủ267790 • KOSDAQ
add
Barrel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.010,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.155,00 ₩ - 8.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,63 T KRW
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,31 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 13,41 T | 9,45% |
Thu nhập ròng | 3,81 T | 2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,04 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | 5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,52 T | 15,60% |
Tổng tài sản | 73,57 T | 11,02% |
Tổng nợ | 18,50 T | -28,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 T | 2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,29 T | -0,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,09 Tr | 93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,02 Tr | -1.002,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 T | 53,86% |
Dòng tiền tự do | 7,08 T | 1,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
81