Trang chủ2678 • TYO
add
Askul Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.653,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.654,00 ¥ - 1.671,00 ¥
Phạm vi một năm
1.606,00 ¥ - 2.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
157,42 T JPY
Số lượng trung bình
318,45 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,55 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 25,75 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | -24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -25,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | -11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,35 T | -4,26% |
Tổng tài sản | 226,82 T | 2,40% |
Tổng nợ | 147,19 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | -24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 1963
Trang web
Nhân viên
3.687