Trang chủ2683 • HKG
add
Wah Sun Handbags Internationl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
638,07 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
9,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,14 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 21,77 Tr | 12,47% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 29,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | 22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,70 Tr | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,32 Tr | 4,99% |
Tổng tài sản | 423,93 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 152,23 Tr | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 29,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,44 Tr | -59,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | -117,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 12,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 Tr | -69,78% |
Dòng tiền tự do | 9,32 Tr | 15,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.483