Trang chủ2692 • TYO
add
Itochu-Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.990,00 ¥ - 7.060,00 ¥
Phạm vi một năm
6.110,00 ¥ - 8.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,17 T JPY
Số lượng trung bình
6,75 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,81 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 8,33 T | 1,55% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | 92,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 86,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,87 T | -19,34% |
Tổng tài sản | 267,37 T | -6,99% |
Tổng nợ | 153,71 T | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | 92,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
1.179