Trang chủ2702 • TYO
add
McDonald's Holdings Company Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ¥ - 5.900,00 ¥
Phạm vi một năm
5.780,00 ¥ - 7.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
777,82 T JPY
Số lượng trung bình
838,88 N
Tỷ số P/E
26,52
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,62 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 7,97 T | 6,28% |
Thu nhập ròng | 9,36 T | 7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,33 T | -2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,90 T | 8,59% |
Tổng tài sản | 306,92 T | 9,02% |
Tổng nợ | 61,60 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,36 T | 7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
2.566