Trang chủ2712 • TPE
add
FarGlory Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 24,10 NT$
Phạm vi một năm
23,60 NT$ - 35,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T TWD
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,76 Tr | -55,95% |
Chi phí hoạt động | 30,76 Tr | -16,89% |
Thu nhập ròng | -37,13 Tr | -212,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,18 | -355,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,66 Tr | -123,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,63 Tr | 4,38% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 1,24% |
Tổng nợ | 725,68 Tr | 35,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,13 Tr | -212,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,77 Tr | -110,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,99 Tr | 33,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,26 Tr | 156,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 Tr | -159,47% |
Dòng tiền tự do | -23,55 Tr | -216,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
378