Trang chủ271830 • KOSDAQ
add
Pamtek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.617,00 ₩ - 1.684,00 ₩
Phạm vi một năm
1.330,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,66 T KRW
Số lượng trung bình
50,95 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | -66,74% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 16,09% |
Thu nhập ròng | -1,82 T | -131,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,18 | -194,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | -128,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 T | -46,13% |
Tổng tài sản | 92,51 T | -19,63% |
Tổng nợ | 28,15 T | -49,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 T | -131,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 T | -127,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,06 T | -13.773,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 T | 10.339,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,50 T | -288,34% |
Dòng tiền tự do | -25,94 T | -497,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
229