Trang chủ2722 • TYO
add
IK Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
375,00 ¥ - 381,00 ¥
Phạm vi một năm
297,00 ¥ - 477,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
29,99 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 13,79% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 60,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 41,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,00 Tr | -72,34% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 2,16% |
Tổng nợ | 4,26 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 60,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1982
Trang web
Nhân viên
195