Trang chủ2723 • TPE
add
Gourmet Master Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
103,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
103,50 NT$ - 105,50 NT$
Phạm vi một năm
73,30 NT$ - 105,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,72 T TWD
Số lượng trung bình
491,36 N
Tỷ số P/E
46,25
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -7,00% |
Thu nhập ròng | 151,80 Tr | -33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -33,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,94 Tr | -16,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | -7,16% |
Tổng tài sản | 19,42 T | -3,66% |
Tổng nợ | 8,41 T | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,80 Tr | -33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,38 Tr | -27,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,10 Tr | -150,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -2,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,99 Tr | -329,73% |
Dòng tiền tự do | -243,39 Tr | -217,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19.584