Trang chủ273060 • KOSDAQ
add
Wise birds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
816,00 ₩ - 831,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 1.834,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,38 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 T | 192,89% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | 118,20% |
Thu nhập ròng | -315,06 Tr | -369,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -60,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 2.048,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,20 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 170,36 T | 97,17% |
Tổng nợ | 127,59 T | 196,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,06 Tr | -369,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | 64,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 T | -6,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,20 T | -696,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,21 T | -588,37% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
136