Trang chủ2734 • TYO
add
Sala Corp
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
806,00 ¥ - 822,00 ¥
Phạm vi một năm
714,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,43 T JPY
Số lượng trung bình
88,15 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,07 T | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 12,64 T | 5,66% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 T | 14,94% |
Tổng tài sản | 202,28 T | 6,88% |
Tổng nợ | 116,66 T | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | — |
Dòng tiền tự do | 4,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
3.932