Trang chủ2753 • TYO
add
AMIYAKI TEI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.601,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.597,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 2.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,10 T JPY
Số lượng trung bình
81,47 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | 0,32% |
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | 54,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 48,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,75 Tr | 26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 T | 3,45% |
Tổng tài sản | 27,35 T | 3,69% |
Tổng nợ | 5,96 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | 54,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
564