Trang chủ2760 • TYO
add
Tokyo Electron Device Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Phạm vi một năm
2.786,00 ¥ - 8.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,01 T JPY
Số lượng trung bình
166,92 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,10 T | -9,20% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | -6,77% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -23,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | -38,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 T | 48,46% |
Tổng tài sản | 164,28 T | 12,26% |
Tổng nợ | 116,41 T | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -23,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,00 Tr | 171,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -194,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 T | 234,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 T | 393,14% |
Dòng tiền tự do | 521,12 Tr | 129,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
1.357