Trang chủ2798 • HKG
add
Perennial Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T HKD
Số lượng trung bình
870,67 N
Tỷ số P/E
1,94
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,10 Tr | 34,11% |
Chi phí hoạt động | 58,91 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | 128,79 Tr | 70,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,67 | 27,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,57 Tr | 62,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,08 Tr | -32,62% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 6,86% |
Tổng nợ | 1,67 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,79 Tr | 70,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,08 Tr | 155,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,19 Tr | -15,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,26 Tr | 1,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 108,01% |
Dòng tiền tự do | 23,12 Tr | 121,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.692