Trang chủ2798 • TYO
add
Y's Table Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Phạm vi một năm
2.558,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T JPY
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
39,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 123,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,50 Tr | -20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -17,45% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 0,46% |
Tổng nợ | 4,27 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
510