Trang chủ27E • FRA
add
Enova International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 €
Mức chênh lệch một ngày
107,00 € - 107,00 €
Phạm vi một năm
49,80 € - 111,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,45 Tr | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 190,01 Tr | 15,73% |
Thu nhập ròng | 43,41 Tr | 5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | -11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,45 | 63,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,26 Tr | 7,08% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 21,27% |
Tổng nợ | 3,80 T | 33,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,41 Tr | 5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,55 Tr | 46,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,28 Tr | -8,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,75 Tr | -38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,92 Tr | 74,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.675