Trang chủ2805 • TYO
add
S&B Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ¥ - 5.070,00 ¥
Phạm vi một năm
4.215,00 ¥ - 5.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,38 T JPY
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,45 T | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 6,01 T | 0,72% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 33,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,16 T | 5,30% |
Tổng tài sản | 137,63 T | -1,22% |
Tổng nợ | 62,54 T | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
S&B Foods Inc. is a Japanese company which manufactures, processes and distributes foodstuffs, spices and condiments, instant curries, and also makes and sells cooked food. Their logo shows the S being the start of the word "Spice" and the B coming from the end of "Herb".
The company invented tube wasabi and is well known for their Golden Curry Japanese curry cubes. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 4, 1940
Trang web
Nhân viên
2.138