Trang chủ281740 • KOSDAQ
add
Lake Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.820,00 ₩ - 12.120,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 33.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
788,11 T KRW
Số lượng trung bình
227,39 N
Tỷ số P/E
44,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,44 T | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 6,44% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | -32,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | -43,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 T | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -171,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,15 T | -9,13% |
Tổng tài sản | 354,32 T | 21,14% |
Tổng nợ | 232,28 T | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | -32,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,73 T | -458,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 T | 75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 T | -80,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,54 T | -191,04% |
Dòng tiền tự do | -18,23 T | -33,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
283