Trang chủ2849 • TPE
add
EnTie Commercial Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 13,90 NT$
Phạm vi một năm
13,55 NT$ - 15,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,21 T TWD
Số lượng trung bình
92,79 N
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -15,66% |
Chi phí hoạt động | 866,72 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | 453,80 Tr | -34,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,12 | -22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,41 T | 23,06% |
Tổng tài sản | 355,62 T | 4,33% |
Tổng nợ | 321,24 T | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,80 Tr | -34,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 T | -182,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,70 Tr | 108,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 T | 228,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,16 Tr | -208,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.602