Trang chủ2872 • TYO
add
Seihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.992,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Phạm vi một năm
1.648,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T JPY
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 55,83% |
Chi phí hoạt động | 139,00 Tr | 14,88% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 125,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 116,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,50 Tr | 483,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,00 Tr | -48,31% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 20,44% |
Tổng nợ | 1,76 T | 58,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 125,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1916
Trang web
Nhân viên
90