Trang chủ2882 • TYO
add
Eat&Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.127,00 ¥ - 2.148,00 ¥
Phạm vi một năm
1.919,00 ¥ - 2.259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,37 T JPY
Số lượng trung bình
36,46 N
Tỷ số P/E
41,08
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 7,40% |
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | 353,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 342,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,75 Tr | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -50,54% |
Tổng tài sản | 30,13 T | 11,44% |
Tổng nợ | 18,96 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | 353,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
542