Trang chủ288330 • KOSDAQ
add
Bridge Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.105,00 ₩ - 4.310,00 ₩
Phạm vi một năm
1.451,30 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 317.747,06% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | -42,68% |
Thu nhập ròng | -4,55 T | 42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -420,99 N | -100,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 T | 45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,62 T | -6,88% |
Tổng tài sản | 37,68 T | -9,61% |
Tổng nợ | 8,24 T | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 T | 42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,49 T | 43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,49 T | -288,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 T | 266,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 T | 403,92% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | -287,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
36