Trang chủ2891 • TPE
add
CTBC Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,10 NT$ - 38,65 NT$
Phạm vi một năm
27,40 NT$ - 41,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
781,83 T TWD
Số lượng trung bình
42,20 Tr
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,58 T | 62,89% |
Chi phí hoạt động | 30,74 T | 13,16% |
Thu nhập ròng | 21,44 T | 8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | -33,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 14,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,49 T | 249,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,69 T | -25,42% |
Tổng tài sản | 8,69 NT | 6,14% |
Tổng nợ | 8,18 NT | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,44 T | 8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,35 T | 134,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 T | -43,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,38 T | 18,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,32 T | 228,36% |
Dòng tiền tự do | 96,37 T | -45,79% |
Giới thiệu
CTBC Financial Holding Co., Ltd. is a holding company principally engaged in the finance industry through its eight major subsidiaries. Assets — $115.7 billion. The holding company is based in CTBC Financial Park, Taipei, Taiwan.
The company's products and services are classified into eight categories: banking, including corporate banking, consumer finance and retail banking; securities, including securities brokerage, trading and underwriting services, as well as the securities-related futures business; bill and bond, including brokerage, trading, underwriting, certification, guarantee and advisory services; insurance brokerage, providing property and life insurance services; venture capital, focusing on the high technology industries, such as telecommunications semiconductor industries; asset management, including the acquisition, management and processing of financial debts from financial institutions; security services, such as stationing of security guards in office buildings, and lottery, including issuance, marketing, promotion, prize drawing, prize claiming, and management. Wikipedia
Ngày thành lập
17 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
24.870