Trang chủ290090 • KOSDAQ
add
Twim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.620,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Phạm vi một năm
6.600,00 ₩ - 12.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,47 T KRW
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
7,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 20,63% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -772,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,15 | -761,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 T | -1.610,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,46 T | 29,85% |
Tổng tài sản | 75,39 T | -3,98% |
Tổng nợ | 9,22 T | -37,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -772,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,80 Tr | 95,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 T | -196,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,75 Tr | 90,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -2.194,31% |
Dòng tiền tự do | -516,31 Tr | 89,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
118