Trang chủ2904 • TPE
add
Prime Oil Chemical Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,60 NT$ - 17,75 NT$
Phạm vi một năm
17,50 NT$ - 19,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T TWD
Số lượng trung bình
39,61 N
Tỷ số P/E
18,31
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,81 Tr | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 16,34 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 44,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | 25,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,71 Tr | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,45 Tr | 97,23% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -3,28% |
Tổng nợ | 678,44 Tr | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 44,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,94 Tr | 28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,44 Tr | -208,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,65 Tr | 86,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | 958,44% |
Dòng tiền tự do | 9,06 Tr | -84,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
60