Trang chủ2904 • TYO
add
Ichimasa Kamaboko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
734,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
705,00 ¥ - 733,00 ¥
Phạm vi một năm
683,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 T JPY
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 9,63% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | -56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,02 Tr | 5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -20,37% |
Tổng tài sản | 30,08 T | -7,05% |
Tổng nợ | 15,75 T | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | -56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
928