Trang chủ2908 • TPE
add
Test Rite International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,95 NT$ - 20,10 NT$
Phạm vi một năm
19,80 NT$ - 22,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 T TWD
Số lượng trung bình
426,47 N
Tỷ số P/E
35,12
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 74,43 Tr | 51,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 55,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,53 Tr | 52,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 35,78% |
Tổng tài sản | 37,42 T | -0,94% |
Tổng nợ | 30,02 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,43 Tr | 51,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,94 Tr | -86,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,90 Tr | 143,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,09 Tr | 76,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,27 Tr | -36,67% |
Dòng tiền tự do | 48,13 Tr | -90,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.543