Trang chủ2913 • TPE
add
Taiwan Tea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,05 NT$ - 19,30 NT$
Phạm vi một năm
17,95 NT$ - 24,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T TWD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,62 Tr | 14,66% |
Chi phí hoạt động | 52,68 Tr | -21,83% |
Thu nhập ròng | -38,90 Tr | 1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,36 | 13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 442,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 Tr | -27,65% |
Tổng tài sản | 21,43 T | -0,97% |
Tổng nợ | 8,86 T | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,90 Tr | 1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,21 Tr | 1.077,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,60 Tr | -4,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,39 Tr | -150,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,59 Tr | 72,49% |
Dòng tiền tự do | 107,61 Tr | 441,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
237