Trang chủ2916 • TYO
add
Semba Tohka Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
747,00 ¥ - 749,00 ¥
Phạm vi một năm
678,00 ¥ - 864,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T JPY
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 834,00 Tr | -3,14% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,00 Tr | 20,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -0,27% |
Tổng tài sản | 20,22 T | -7,55% |
Tổng nợ | 8,27 T | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
599