Trang chủ2918 • TYO
add
Warabeya Nichiyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.121,00 ¥ - 2.141,00 ¥
Phạm vi một năm
1.937,00 ¥ - 2.854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,38 T JPY
Số lượng trung bình
86,81 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,65 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | 832,00 Tr | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 T | 191,21% |
Tổng tài sản | 119,53 T | 20,77% |
Tổng nợ | 61,89 T | 38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 832,00 Tr | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1964
Trang web
Nhân viên
1.948