Trang chủ2927 • TYO
add
AFC-HD AMS Life Science
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ¥ - 904,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 968,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,93 T JPY
Số lượng trung bình
28,34 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | 20,67% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 9,11% |
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | 44,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 19,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,00 Tr | 27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | 12,13% |
Tổng tài sản | 48,36 T | 10,47% |
Tổng nợ | 34,06 T | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | 44,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
994