Trang chủ2932 • TYO
add
STI Foods Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ¥ - 1.598,00 ¥
Phạm vi một năm
1.171,67 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,56 T JPY
Số lượng trung bình
59,16 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 T | 11,93% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 5,20% |
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | 13,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 23,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -32,45% |
Tổng tài sản | 16,97 T | 6,70% |
Tổng nợ | 8,70 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | 13,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
269