Trang chủ293780 • KOSDAQ
add
AptaBio Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.740,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.930,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,67 T KRW
Số lượng trung bình
77,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,41 Tr | 10.147,51% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | 41,65% |
Thu nhập ròng | -8,03 T | -92,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -933,96 | 98,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,77 T | -41,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,98 T | -42,85% |
Tổng tài sản | 83,32 T | -17,46% |
Tổng nợ | 34,36 T | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 T | -92,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | -13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 T | 80,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,05 Tr | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 T | -122,08% |
Dòng tiền tự do | 14,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
32