Trang chủ294630 • KOSDAQ
add
SuNam Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Phạm vi một năm
2.885,00 ₩ - 12.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,65 T KRW
Số lượng trung bình
917,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,86 Tr | -87,90% |
Chi phí hoạt động | 821,26 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | -573,22 Tr | 91,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,47 | 33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,93 Tr | 44,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,49 Tr | -84,52% |
Tổng tài sản | 13,38 T | -24,89% |
Tổng nợ | 4,13 T | -31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,22 Tr | 91,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | 58,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,75 Tr | -114,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,43 Tr | 1.102,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,97 Tr | -3.007,22% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | 52,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37