Trang chủ297090 • KOSDAQ
add
CS Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.330,00 ₩ - 5.540,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 10.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,35 T KRW
Số lượng trung bình
173,69 N
Tỷ số P/E
125,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,53 T | 85,72% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 3,24% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 160,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 132,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 652,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -198,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,50 T | -26,69% |
Tổng tài sản | 133,76 T | -9,56% |
Tổng nợ | 45,58 T | -22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 160,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,54 Tr | 101,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 T | 96,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 T | -2,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 T | 48,08% |
Dòng tiền tự do | 94,14 Tr | 103,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
20