Trang chủ2970 • TYO
add
Good Life Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ¥ - 2.839,00 ¥
Phạm vi một năm
1.741,00 ¥ - 5.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,91 T JPY
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 184,00 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -21,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,00 Tr | 7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 21,32% |
Tổng tài sản | 13,65 T | 80,13% |
Tổng nợ | 9,56 T | 117,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
110