Trang chủ298040 • KRX
add
Hyosung Heavy Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
423.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
420.000,00 ₩ - 452.000,00 ₩
Phạm vi một năm
156.100,00 ₩ - 518.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT KRW
Số lượng trung bình
89,08 N
Tỷ số P/E
26,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 NT | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 100,41 T | 4,07% |
Thu nhập ròng | 73,91 T | 42,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 29,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,94 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,48 T | 10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,08 T | -5,75% |
Tổng tài sản | 5,10 NT | 4,01% |
Tổng nợ | 3,77 NT | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,91 T | 42,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,37 Tr | -99,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | 92,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,72 T | -60,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,39 T | -673,30% |
Dòng tiền tự do | -97,17 T | -189,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web