Trang chủ298540 • KOSDAQ
add
The Nature Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.790,00 ₩ - 9.940,00 ₩
Phạm vi một năm
8.600,00 ₩ - 17.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,46 T KRW
Số lượng trung bình
40,01 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,19 T | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 64,45 T | 2,64% |
Thu nhập ròng | -7,21 T | -718,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,50 | -762,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 T | -59,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,11 T | 35,03% |
Tổng tài sản | 670,53 T | 3,92% |
Tổng nợ | 279,54 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 T | -718,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 T | 127,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 T | 50,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 T | -117,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,44 T | -172,27% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 108,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
343