Trang chủ2989 • TYO
add
Tokaido REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
106.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105.900,00 ¥ - 107.000,00 ¥
Phạm vi một năm
101.600,00 ¥ - 133.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,08 Tr | 17,55% |
Chi phí hoạt động | 33,27 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 457,16 Tr | 12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,12 | -4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 651,93 Tr | 29,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,00 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 58,26 T | 16,43% |
Tổng nợ | 28,92 T | 15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,16 Tr | 12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 554,10 Tr | 31,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,51 Tr | 100,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 654,74 Tr | -90,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,43 Tr | -63,86% |
Dòng tiền tự do | 416,46 Tr | 38,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
54