Trang chủ2991 • TYO
add
Landnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.084,00 ¥ - 1.099,00 ¥
Phạm vi một năm
447,50 ¥ - 1.356,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,03 T JPY
Số lượng trung bình
28,60 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,05 T | 27,26% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 22,02% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 310,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 224,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,50 Tr | 206,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 4,27% |
Tổng tài sản | 29,32 T | 31,26% |
Tổng nợ | 20,13 T | 32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 310,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
677