Trang chủ2GH • FRA
add
Merus NV
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 €
Mức chênh lệch một ngày
39,20 € - 39,40 €
Phạm vi một năm
28,80 € - 55,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T USD
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,77 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 76,84 Tr | 65,45% |
Thu nhập ròng | -99,90 Tr | -334,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -848,67 | -306,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,46 | -239,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,60 Tr | -89,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,27 Tr | 62,72% |
Tổng tài sản | 844,68 Tr | 71,62% |
Tổng nợ | 141,42 Tr | 43,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,90 Tr | -334,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,42 Tr | -192,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,67 Tr | -1.766,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,89 Tr | -93,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,46 Tr | -239,57% |
Dòng tiền tự do | -47,03 Tr | -198,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
172