Trang chủ2N5B • FRA
add
Nano Dimension Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 €
Mức chênh lệch một ngày
2,26 € - 2,26 €
Phạm vi một năm
1,83 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
524,64 Tr USD
Số lượng trung bình
171,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,86 Tr | 22,19% |
Chi phí hoạt động | 27,43 Tr | -33,66% |
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 87,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,18 | 89,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,75 Tr | 45,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 908,12 Tr | — |
Tổng nợ | 40,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 867,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 87,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,91 Tr | 28,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -102,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -669,00 N | 99,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,12 Tr | -152,11% |
Dòng tiền tự do | -8,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
519