Trang chủ300051 • SHE
add
Leascend Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,49 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,02 Tr | 234,50% |
Chi phí hoạt động | 45,22 Tr | 58,76% |
Thu nhập ròng | -23,80 Tr | -297,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,19 | -18,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,54 Tr | 552,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,72 Tr | -83,06% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 73,21% |
Tổng nợ | 2,37 T | 137,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,80 Tr | -297,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,85 Tr | 36,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,21 Tr | 94,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,75 Tr | -93,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,33 Tr | 82,35% |
Dòng tiền tự do | -24,08 Tr | 94,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
915